*Nếu thông tin trên ghi “Đã thông quan: Có”, sản phẩm cần phải làm thủ tục nhập khẩu/xuất khẩu.
| Chủng loại | H (m) |
Kích thước sử dụng (cm) | Kích thước gấp gọn (cm) | Trọng lượng
(kg) |
||||
| W | D1 | H1 | W | D2 | H2 | |||
| VSS-5ENa | 1.28 | 59 | 114 | 191 | 59 | 10 | 206 | 8.4 |
| VSS-6ENa | 1.54 | 63 | 132 | 217 | 63 | 10 | 234 | 9.6 |
| VSS-7ENa | 1.80 | 67 | 150 | 243 | 67 | 10 | 262 | 11.0 |