Tại sao họ thành lập một cơ sở sản xuất tại Việt Nam bây giờ? Giải thích những lợi ích

Lời mở đầu | Tại sao lại là cơ sở sản xuất tại Việt Nam vào lúc này?

Trong bối cảnh phục hồi sau đại dịch và rủi ro địa chính trị gia tăng, nền kinh tế thế giới đang chứng kiến sự tái cấu trúc chuỗi cung ứng một cách nhanh chóng. Chiến lược “Trung Quốc cộng một” nhằm đa dạng hóa rủi ro phụ thuộc vào Trung Quốc đã trở thành một lựa chọn quan trọng đối với các nhà sản xuất trên toàn thế giới. Trong bối cảnh đó, Việt Nam đang thu hút sự chú ý như một trung tâm sản xuất mới với sự kết hợp của lợi thế địa lý, ổn định chính trị và khả năng cạnh tranh về chi phí. Hơn nữa, việc mở rộng mạng lưới Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) và phát triển cơ sở hạ tầng logistics đang tăng cường khả năng tiếp cận thị trường toàn cầu.

Bài viết này dành cho các nhà điều hành, người đứng đầu hoạt động ở nước ngoài và các nhà quản lý sản xuất. Bài viết giải thích các lợi ích, quy trình thực tế và những điểm cần lưu ý khi thành lập cơ sở sản xuất tại Việt Nam, sử dụng dữ liệu sơ cấp. Mục tiêu không phải là đưa ra lý thuyết hay quảng cáo đơn thuần, mà là cung cấp kiến thức dựa trên thực tế để nâng cao độ chính xác của các quyết định đầu tư.

Bối cảnh tăng trưởng của ngành sản xuất Việt Nam và môi trường đầu tư

Nền tảng kinh tế hỗ trợ tăng trưởng cao

Năm 2024, nền kinh tế Việt Nam ghi nhận tốc độ tăng trưởng GDP 5,7%, với tốc độ tăng trưởng giá trị gia tăng ngành sản xuất duy trì ở mức 6% (Ngân hàng Thế giới, Tổng cục Thống kê). Sự mở rộng của các ngành công nghiệp xuất khẩu, đặc biệt là điện tử, dệt may và đồ nội thất, là động lực chính cho sự tăng trưởng này, với xuất khẩu sang Mỹ và EU tăng hai con số so với năm trước. Ngoài ra, quá trình đô thị hóa ngày càng tiến bộ và tầng lớp trung lưu ngày càng mở rộng đang thúc đẩy nhu cầu trong nước, dẫn đến sự gia tăng đột biến về nhu cầu đối với hàng tiêu dùng lâu bền và các ngành dịch vụ. Với gần một nửa dân số 100 triệu người dưới 35 tuổi, dân số trẻ của Việt Nam là một thế mạnh cho cả nguồn cung lao động và thị trường tiêu dùng.

Các ưu đãi đầu tư của chính phủ và nới lỏng quy định về đầu tư nước ngoài

Chính phủ Việt Nam đã định vị việc thu hút đầu tư nước ngoài là một chiến lược quốc gia, thực hiện các biện pháp như giảm thuế thu nhập doanh nghiệp (miễn thuế tối đa 4 năm + giảm 50% trong 9 năm), đối xử ưu đãi tại các đặc khu kinh tế và khu công nghiệp, và giảm phí sử dụng đất. Vào tháng 1 năm 2024, Kiểm tra Nhu cầu Kinh tế (ENT), vốn đã cản trở việc mở rộng các doanh nghiệp bán lẻ và dịch vụ, đã được bãi bỏ. Phạm vi các ngành cho phép sở hữu 100% vốn nước ngoài cũng đã được mở rộng bao gồm sản xuất, CNTT, logistics và giáo dục. Điều này cho phép các tập đoàn đa quốc gia phát triển hoạt động kinh doanh của mình với sự tự do cao hơn và xu hướng nới lỏng quy định này dự kiến sẽ tiếp tục.

Sức hấp dẫn của Việt Nam như một cơ sở sản xuất

Khả năng cạnh tranh chi phí cao

Tính đến năm 2024, mức lương trung bình trong lĩnh vực sản xuất của Việt Nam là khoảng 320 USD, bằng khoảng một phần ba so với các khu vực ven biển của Trung Quốc và thấp hơn so với Thái Lan hay Malaysia. Cơ cấu chi phí thấp này góp phần trực tiếp vào việc tăng tỷ suất lợi nhuận cho các doanh nghiệp sản xuất. Hơn nữa, giá điện và phí sử dụng cảng cũng cạnh tranh so với các nước láng giềng, mang lại lợi thế về chi phí cơ sở hạ tầng. Các khu công nghiệp có nguồn cung cấp điện ổn định và các dịch vụ logistics chuyên dụng, và hiệu quả vận tải cao hỗ trợ kế hoạch sản xuất của các công ty.

Lực lượng lao động dồi dào và trẻ

Với gần một nửa dân số dưới 35 tuổi, nguồn cung lao động ổn định. Nhiều người trẻ đã tốt nghiệp các trường dạy nghề kỹ thuật và đại học, cung cấp một nguồn nhân tài dồi dào với các kỹ năng cần thiết trong lĩnh vực sản xuất và CNTT. Chính phủ và các tổ chức quốc tế đang tăng cường hệ thống đào tạo nghề và chứng nhận kỹ năng, và các chương trình đào tạo kỹ năng dành riêng cho các công ty Nhật Bản cũng đang gia tăng. Điều này giúp có thể đảm bảo một lực lượng lao động có khả năng thích ứng cao trong một thời gian ngắn.

Lợi thế địa lý và khả năng tiếp cận thị trường xuất khẩu

Việt Nam có vị trí địa lý gần với miền Nam Trung Quốc và các nước ASEAN lớn, cho phép thời gian vận chuyển ngắn bằng đường bộ, đường biển và đường hàng không. Bằng cách tận dụng nhiều FTA như Hiệp định Thương mại Tự do EU-Việt Nam (EVFTA), Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) và Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP), các doanh nghiệp có thể hưởng lợi từ việc giảm thuế và thông quan nhanh chóng. Các cảng chính như Hải Phòng, Cái Mép-Thị Vải và Đà Nẵng đang được mở rộng, và việc phát triển các sân bay và đường sắt cao tốc cũng đang được tiến hành. Điều này thiết lập một hệ thống để cung cấp sản phẩm hiệu quả ra thị trường toàn cầu.

Các bước thực tế và những điểm cần lưu ý khi thành lập cơ sở

Tiêu chí lựa chọn khu công nghiệp và địa điểm

Sự thành công của một cơ sở sản xuất phụ thuộc rất nhiều vào vị trí của nó. Hà Nội, trung tâm của vùng kinh tế phía Bắc, có lợi thế về sự gần gũi với biên giới Trung Quốc và sự tập trung của các ngành công nghiệp điện tử và phụ tùng ô tô. Thành phố Hồ Chí Minh, thành phố thương mại lớn nhất ở phía Nam, có các cảng và mạng lưới logistics phát triển tốt, thu hút nhiều ngành công nghiệp như dệt may và chế biến thực phẩm. Đà Nẵng, một trung tâm mới nổi ở miền Trung, mang lại lợi thế về chi phí và sức hấp dẫn của việc gần cả cảng và sân bay. Khi lựa chọn địa điểm, cần phải đánh giá toàn diện khả năng kết nối cơ sở hạ tầng, khoảng cách đến các nhà cung cấp và khách hàng chính, và nguồn cung nhân tài tại địa phương.

Thủ tục thành lập và tuân thủ pháp luật

Việc thành lập công ty đòi hỏi phải có Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) và Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC), một quy trình thường mất từ 1 đến 3 tháng. Sau khi đăng ký, các thủ tục như đăng ký thuế, đăng ký bảo hiểm xã hội và mở tài khoản ngân hàng sẽ tiếp theo. Ngoài ra, điều cần thiết là phải hiểu và tuân thủ nhiều quy định pháp luật, bao gồm Đánh giá tác động môi trường (EIA), tuân thủ hợp đồng lao động, quy định về lương tối thiểu và làm thêm giờ, và việc áp dụng thuế thu nhập doanh nghiệp và thuế giá trị gia tăng. Việc sử dụng các công ty luật và chuyên gia tư vấn địa phương có thể giúp ngăn ngừa sự chậm trễ và sai sót trong các thủ tục này.

Lắp đặt thiết bị và tuyển dụng nhân tài

Chi phí và thời gian giao hàng thiết bị sản xuất có thể được tối ưu hóa bằng cách kết hợp mua sắm tại địa phương với nhập khẩu. Một hệ thống quản lý chất lượng nên được thiết lập ngay từ giai đoạn thiết kế, hướng tới các chứng nhận quốc tế như ISO 9001 để đảm bảo độ tin cậy. Đối với việc tuyển dụng nhân tài, tuyển dụng tại địa phương nên là nền tảng, với trọng tâm là cân bằng văn hóa doanh nghiệp và kỹ năng thông qua đào tạo giới thiệu và đào tạo tại chỗ (OJT). Điều đặc biệt quan trọng là bố trí nhân sự thông thạo tiếng Nhật hoặc tiếng Anh vào các vị trí quản lý để đảm bảo giao tiếp thông suốt giữa cơ sở địa phương và trụ sở chính.

Rủi ro và biện pháp đối phó

Rủi ro chậm giao hàng và tắc nghẽn logistics

Tại Việt Nam, việc chậm giao hàng có thể xảy ra do tắc nghẽn tại các cảng và hải quan, cũng như sự gia tăng khối lượng vận chuyển theo mùa. Để ngăn chặn điều này, điều quan trọng là phải đảm bảo có nhiều nhà cung cấp cho các bộ phận quan trọng và thiết lập trước nhiều tuyến vận tải (đường bộ, đường biển và đường hàng không). Sự linh hoạt để chuyển đổi phương thức vận tải trong trường hợp khẩn cấp là chìa khóa để đáp ứng thời hạn.

Đảm bảo chất lượng và ổn định sản xuất

Chất lượng không nhất quán và dây chuyền sản xuất không ổn định có thể dẫn đến mất lòng tin của khách hàng. Điều quan trọng là phải theo đuổi các chứng nhận quốc tế như ISO 9001 và ISO 14001 và tiến hành kiểm toán tại chỗ thường xuyên để đảm bảo tuân thủ các quy trình vận hành tiêu chuẩn. Việc số hóa các quy trình quản lý và kiểm tra để theo dõi dữ liệu chất lượng trong thời gian thực cũng rất hiệu quả.

Chuẩn bị cho những thay đổi chính sách và biến động tiền tệ

Luật thuế và lao động của Việt Nam có thể được sửa đổi vài năm một lần, và tiền tệ biến động so với đô la Mỹ và yên Nhật. Các hợp đồng dài hạn nên bao gồm các điều khoản điều chỉnh giá, và rủi ro tiền tệ nên được quản lý bằng các hợp đồng kỳ hạn hoặc phòng ngừa rủi ro tự nhiên. Hơn nữa, điều cần thiết là phải xây dựng một mạng lưới với các phòng thương mại và hiệp hội ngành nghề địa phương để tạo ra một hệ thống nắm bắt nhanh chóng các thay đổi chính sách và xu hướng thị trường.

Kết luận | Vì một chiến lược cơ sở tại Việt Nam thành công

Việt Nam là một ứng cử viên cơ sở sản xuất với bốn thế mạnh chính: nền kinh tế tăng trưởng cao, khả năng cạnh tranh về chi phí, lực lượng lao động dồi dào và lợi thế xuất khẩu thông qua các FTA. Tuy nhiên, các rủi ro như tắc nghẽn logistics và thay đổi chính sách cũng tồn tại, do đó việc chuẩn bị trước và các biện pháp đối phó linh hoạt là rất cần thiết. Quyết định mở rộng không chỉ nên dựa trên so sánh chi phí ngắn hạn mà còn từ quan điểm mở rộng thị trường và tăng cường chuỗi cung ứng trong trung và dài hạn.

Bước tiếp theo, các doanh nghiệp trước tiên nên tiến hành nghiên cứu thị trường địa phương để xem xét nhiều ứng cử viên địa điểm tối ưu. Ngoài ra, một chuyến thăm thực địa để xác nhận cơ sở hạ tầng, môi trường lao động và các đối tác tiềm năng, cùng với việc xây dựng một mạng lưới hỗ trợ đáng tin cậy về các vấn đề pháp lý, kế toán và tuyển dụng, sẽ là con đường ngắn nhất dẫn đến thành công.